Sổ kết quả theo tỉnh Miền Bắc Miền Trung Miền Nam Khánh Hòa Đà Nẵng Quảng Ngãi Thừa Thiên Huế Phú Yên Bình Định Kon Tum Đắk Lắk Quảng Nam Đắk Nông Gia Lai Ninh Thuận Quảng Bình Quảng Trị
XSMT 30 ngày - Kết quả XSMT 30 ngày Khánh Hòa Đà Nẵng G.8 24 45 G.7 939 417 G.6 3649 4563 4513 6345 5519 6561 G.5 6904 2880 G.4 87408 48562 78732 89016 09230 58439 25733 12828 12235 66051 12365 07483 91511 23691 G.3 69652 64299 73692 90539 G.2 86266 13877 G.1 25406 71905 ĐB 582736 295701
Kết quả đầu đuôi
Đầu Khánh Hòa Đà Nẵng 0 4 8 6 5 1 1 3 6 7 9 1 2 4 8 3 9 2 0 9 3 6 5 9 4 9 5 5 5 2 1 6 3 2 6 1 5 7 7 8 0 3 9 9 1 2
Đắk Lắk Quảng Nam G.8 34 76 G.7 745 834 G.6 1820 5160 3105 2080 4232 1849 G.5 9549 3755 G.4 22598 14155 36800 49849 55463 07020 43222 63704 73442 07203 05753 14435 52388 47800 G.3 78914 18651 63010 85739 G.2 03971 55516 G.1 43437 61391 ĐB 090146 452232
Kết quả đầu đuôi
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam 0 5 0 4 3 0 1 4 0 6 2 0 0 2 3 4 7 4 2 5 9 2 4 5 9 9 6 9 2 5 5 1 5 3 6 0 3 7 1 6 8 0 8 9 8 1
Thừa Thiên Huế Phú Yên G.8 74 03 G.7 398 277 G.6 1867 4767 7682 5188 0139 8883 G.5 5565 2200 G.4 43265 94963 19097 57523 46462 19539 95685 37833 41326 04753 82437 21407 34477 53531 G.3 30552 71043 39194 39442 G.2 47849 11430 G.1 58304 41001 ĐB 855453 422124
Khánh Hòa Thừa Thiên Huế Kon Tum G.8 00 82 53 G.7 145 787 294 G.6 8855 3986 9802 7026 1419 7394 6665 5930 4509 G.5 4198 2630 3994 G.4 76044 14307 77067 22866 67697 12902 07372 11645 32955 85584 18583 55488 50106 56512 37230 54776 61003 53020 40964 20983 20165 G.3 08873 96200 78413 00001 05583 86205 G.2 63269 20984 95824 G.1 98474 50877 25032 ĐB 416748 455321 104478
Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông G.8 97 26 76 G.7 130 622 707 G.6 8706 4371 4724 0688 8957 5245 8482 9910 1795 G.5 0728 5778 4546 G.4 71445 14457 70442 09061 25025 61115 55190 76618 22119 12121 26824 92042 33189 50076 48418 54605 01660 00155 70981 20698 56270 G.3 94992 63416 06897 37701 37812 32454 G.2 31251 33955 94551 G.1 56176 85638 93320 ĐB 415405 955137 061362
Kết quả đầu đuôi
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông 0 6 5 1 7 5 1 5 6 8 9 0 8 2 2 4 8 5 6 2 1 4 0 3 0 8 7 4 5 2 5 2 6 5 7 1 7 5 5 4 1 6 1 0 2 7 1 6 8 6 6 0 8 8 9 2 1 9 7 0 2 7 5 8
Gia Lai Ninh Thuận G.8 78 73 G.7 844 506 G.6 4355 9581 3310 5570 4733 8675 G.5 4564 1705 G.4 07107 93372 56738 34759 09878 66159 26561 66575 86224 20557 57270 92575 59848 56535 G.3 64561 68016 45871 59077 G.2 88002 96281 G.1 32943 52584 ĐB 639263 640728
Kết quả đầu đuôi
Đầu Gia Lai Ninh Thuận 0 7 2 6 5 1 0 6 2 4 8 3 8 3 5 4 4 3 8 5 5 9 9 7 6 4 1 1 3 7 8 2 8 3 0 5 5 0 5 1 7 8 1 1 4 9
Bình Định Quảng Bình Quảng Trị G.8 03 88 39 G.7 886 567 375 G.6 5600 2373 6080 7045 1597 1267 2116 6637 6026 G.5 5316 0562 0280 G.4 94219 96845 14145 00359 86045 59259 22509 56659 19380 75197 89523 37767 50987 12739 66466 02771 96136 96301 27621 79702 19452 G.3 46076 44087 62482 96452 38252 84317 G.2 98236 96871 16783 G.1 44753 74828 54741 ĐB 707383 050094 424873
Khánh Hòa Đà Nẵng G.8 25 71 G.7 178 791 G.6 0626 8847 9330 8016 5845 6641 G.5 5570 8333 G.4 10216 91181 71908 36811 40528 19562 40243 76266 58915 83942 30142 16296 42274 41019 G.3 07448 54334 42910 06816 G.2 10749 41741 G.1 75155 77206 ĐB 356096 386421
Kết quả đầu đuôi
Đầu Khánh Hòa Đà Nẵng 0 8 6 1 6 1 6 5 9 0 6 2 5 6 8 1 3 0 4 3 4 7 3 8 9 5 1 2 2 1 5 5 6 2 6 7 8 0 1 4 8 1 9 6 1 6
Đắk Lắk Quảng Nam G.8 73 45 G.7 591 328 G.6 1366 0215 6346 5166 0387 9078 G.5 3697 8436 G.4 35993 69203 11215 30625 51934 70977 58099 10094 58510 18657 56008 23787 05906 31595 G.3 05192 77203 14784 53127 G.2 77701 73907 G.1 33253 40937 ĐB 509721 402190
Kết quả đầu đuôi
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam 0 3 3 1 8 6 7 1 5 5 0 2 5 1 8 7 3 4 6 7 4 6 5 5 3 7 6 6 6 7 3 7 8 8 7 7 4 9 1 7 3 9 2 4 5 0
Thừa Thiên Huế Phú Yên G.8 10 29 G.7 425 296 G.6 1287 7259 7364 5290 6446 0447 G.5 5415 7789 G.4 77005 51915 05905 56625 45944 37729 84974 20975 47419 26729 80771 59868 29429 85661 G.3 36465 49957 48691 97322 G.2 53620 44888 G.1 89748 63303 ĐB 734886 959593
Khánh Hòa Thừa Thiên Huế Kon Tum G.8 40 97 97 G.7 524 770 050 G.6 0217 9591 8226 9686 7003 7819 8984 8937 8867 G.5 3338 2606 1103 G.4 23834 74903 05185 35353 21387 84017 16964 52059 61755 12315 38156 43595 74488 55017 60822 23863 76497 71813 52531 40626 14295 G.3 44940 08822 02489 41050 25577 74520 G.2 00132 09284 08655 G.1 80592 00883 70683 ĐB 735768 789938 968604
Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông G.8 15 31 76 G.7 874 478 010 G.6 4175 3438 5166 4788 0283 3719 7130 8788 8842 G.5 2641 1961 8438 G.4 40182 62930 29223 63650 61067 95446 77450 31534 01983 52336 63771 42126 26856 03411 09166 09152 46984 00016 05189 17598 51570 G.3 52156 30386 02430 49268 02453 22936 G.2 81528 48511 53834 G.1 24893 88034 37735 ĐB 791136 817869 786826
Kết quả đầu đuôi
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông 0 1 5 9 1 1 0 6 2 3 8 6 6 3 8 0 6 1 4 6 0 4 0 8 6 4 5 4 1 6 2 5 0 0 6 6 2 3 6 6 7 1 8 9 6 7 4 5 8 1 6 0 8 2 6 8 3 3 8 4 9 9 3 8
Gia Lai Ninh Thuận G.8 43 83 G.7 296 236 G.6 4397 4392 4100 5216 3674 7286 G.5 3601 9903 G.4 94462 10473 14784 11641 64279 06673 94335 30378 18797 76434 09249 87648 43498 72432 G.3 55809 99954 19090 81859 G.2 53231 94373 G.1 45567 62721 ĐB 102215 409386
Kết quả đầu đuôi
Đầu Gia Lai Ninh Thuận 0 0 1 9 3 1 5 6 2 1 3 5 1 6 4 2 4 3 1 9 8 5 4 9 6 2 7 7 3 9 3 4 8 3 8 4 3 6 6 9 6 7 2 7 8 0
Bình Định Quảng Bình Quảng Trị G.8 95 37 65 G.7 430 944 762 G.6 6830 7643 4492 5531 0059 7626 1641 4539 2063 G.5 8182 5549 9565 G.4 89731 76817 25950 84838 73885 18323 05092 28510 78281 86057 02267 55005 69891 44236 96387 41786 80466 68295 85437 28636 79189 G.3 62963 23835 15318 42259 00854 19786 G.2 09472 56504 16852 G.1 81002 37156 21726 ĐB 714799 789845 373200
Khánh Hòa Đà Nẵng G.8 12 41 G.7 470 211 G.6 8935 8762 3623 7849 8302 9731 G.5 9364 6675 G.4 84160 33412 88430 84858 74289 94751 05396 11827 05468 22854 96457 93592 35113 48913 G.3 48196 33335 77535 78857 G.2 38852 58698 G.1 86655 20693 ĐB 572718 183890
Kết quả đầu đuôi
Đầu Khánh Hòa Đà Nẵng 0 2 1 2 2 8 1 3 3 2 3 7 3 5 0 5 1 5 4 1 9 5 8 1 2 5 4 7 7 6 2 4 0 8 7 0 5 8 9 9 6 6 2 8 3 0
Đắk Lắk Quảng Nam G.8 89 06 G.7 282 172 G.6 0761 3783 8080 4995 0453 4783 G.5 7838 5298 G.4 23471 98137 74569 91527 32067 69664 28131 35728 99291 61569 06186 59871 68594 71963 G.3 98809 02394 43407 39942 G.2 83710 80955 G.1 51560 43375 ĐB 641776 587977
Kết quả đầu đuôi
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam 0 9 6 7 1 0 2 7 8 3 8 7 1 4 2 5 3 5 6 1 9 7 4 0 9 3 7 1 6 2 1 5 7 8 9 2 3 0 3 6 9 4 5 8 1 4
Thừa Thiên Huế Phú Yên G.8 65 83 G.7 350 931 G.6 2206 5988 3816 0634 7828 3785 G.5 5086 1897 G.4 43896 13137 07642 14248 98165 18751 09488 82125 52949 35749 18748 09402 47152 14532 G.3 23899 23892 02717 48362 G.2 11546 78460 G.1 08027 22742 ĐB 474835 508578
Khánh Hòa Thừa Thiên Huế Kon Tum G.8 78 99 22 G.7 025 568 857 G.6 4128 6164 1016 1505 8515 1550 2677 8070 4565 G.5 8291 5133 0058 G.4 42816 17683 21052 80002 98666 41587 52863 56201 14697 49284 73448 45126 71607 35805 67611 32780 45676 40032 51911 66537 43125 G.3 55898 37552 49813 50306 00432 35553 G.2 62140 29024 99822 G.1 88528 54765 81227 ĐB 313644 623976 454379
Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông G.8 87 79 56 G.7 754 076 157 G.6 3943 5585 7919 3470 0128 6919 4170 3797 0933 G.5 6784 3016 0327 G.4 12053 37529 65591 61030 75228 40096 59059 78029 96016 48071 69799 91875 10905 87918 77500 52255 23766 69381 84973 29315 27578 G.3 55376 32626 79069 41158 49803 41740 G.2 71841 41164 68090 G.1 92246 10646 99690 ĐB 516362 391419 165924
Kết quả đầu đuôi
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông 0 5 0 3 1 9 9 6 6 8 9 5 2 9 8 6 8 9 7 4 3 0 3 4 3 1 6 6 0 5 4 3 9 8 6 7 5 6 2 9 4 6 7 6 9 6 0 1 5 0 3 8 8 7 5 4 1 9 1 6 9 7 0 0
Gia Lai Ninh Thuận G.8 47 02 G.7 640 356 G.6 7255 6324 6035 8441 2230 0394 G.5 0534 7667 G.4 44932 31916 09505 51798 99652 68500 91403 89172 67861 51794 51144 74203 95302 90450 G.3 46372 97357 22242 70671 G.2 51800 10746 G.1 01403 79553 ĐB 191725 185628
Kết quả đầu đuôi
Đầu Gia Lai Ninh Thuận 0 5 0 3 0 3 2 3 2 1 6 2 4 5 8 3 5 4 2 0 4 7 0 1 4 2 6 5 5 2 7 6 0 3 6 7 1 7 2 2 1 8 9 8 4 4
Bình Định Quảng Bình Quảng Trị G.8 88 66 63 G.7 972 350 775 G.6 0722 4314 2210 5911 9129 8094 1655 4457 2317 G.5 0655 7043 0303 G.4 25116 22138 93019 90701 75707 93055 30445 15788 05552 32445 62414 69268 79830 01908 54966 11974 16882 61056 82881 60410 71563 G.3 52193 56949 48778 70757 42777 77613 G.2 06518 99726 32158 G.1 48834 99947 90145 ĐB 889134 791237 399272
Khánh Hòa Đà Nẵng G.8 93 92 G.7 252 222 G.6 0884 2351 3227 7744 7028 9056 G.5 1103 7095 G.4 25716 87014 88748 16084 34905 36546 90045 84107 24530 72086 35356 28185 69579 12910 G.3 46051 10987 11053 08576 G.2 11028 17869 G.1 76741 96394 ĐB 310882 815527
Kết quả đầu đuôi
Đầu Khánh Hòa Đà Nẵng 0 3 5 7 1 6 4 0 2 7 8 2 8 7 3 0 4 8 6 5 1 4 5 2 1 1 6 6 3 6 9 7 9 6 8 4 4 7 2 6 5 9 3 2 5 4
Đắk Lắk Quảng Nam G.8 36 74 G.7 402 619 G.6 4860 8917 1984 2883 7115 6079 G.5 1943 4445 G.4 01883 52984 89672 98925 47289 75496 76509 69697 34753 45614 27614 39371 89904 59813 G.3 48603 53681 87332 89631 G.2 42930 63865 G.1 30431 86442 ĐB 587553 810122
Kết quả đầu đuôi
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam 0 2 9 3 4 1 7 9 5 4 4 3 2 5 2 3 6 0 1 2 1 4 3 5 2 5 3 3 6 0 5 7 2 4 9 1 8 4 3 4 9 1 3 9 6 7
Thừa Thiên Huế Phú Yên G.8 67 37 G.7 963 075 G.6 0056 0043 7327 2147 0967 5477 G.5 7407 0517 G.4 97601 50002 34446 89744 97430 01952 83837 53242 19162 29307 68654 24594 14343 58526 G.3 62559 57231 07457 54865 G.2 79351 77409 G.1 37531 47569 ĐB 180006 203654
Thống kê giải đặc biệt xổ số Miền Trung BỘ SỐ LÂU CHƯA RA (LÔ GAN) XSMT
Đà Nẵng 37 (32 ngày) 81 (31 ngày) 73 (30 ngày) Khánh Hòa 50 (25 ngày) 61 (24 ngày) 59 (22 ngày)
BỘ SỐ XUẤT HIỆN NHIỀU XSMT
Đà Nẵng 53 (11 lần) 75 (10 lần) 30 (10 lần) Khánh Hòa 24 (9 lần) 16 (9 lần) 62 (9 lần)
BỘ SỐ XUẤT HIỆN ÍT XSMT
Đà Nẵng 73 (0 lần) 37 (0 lần) 81 (0 lần) Khánh Hòa 61 (1 lần) 20 (1 lần) 50 (2 lần)